Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thi lại
[thi lại]
|
to take a make-up; to sit/take an exam again; to resit/retake a test
He has to retake his mathematics/English test tomorrow
How many resits/retakes do you have?
The resits are scheduled for August
The French resit/retake is on Monday